Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
201 | Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất | 1.008170 | Đất đai | 2 | |
202 | Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất | 1.008169 | Đất đai | 1 | |
203 | Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu | 1.008167 | Đất đai | 2 | |
204 | Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế | 1.008166 | Đất đai | 2 | |
205 | Thủ tục đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề | 1.008158 | Đất đai | 2 | |
206 | Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận | 1.008157 | Đất đai | 2 | |
207 | Thủ tục xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất | 1.008155 | Đất đai | 2 | |
208 | Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định | 1.008153 | Đất đai | 2 | |
209 | Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu | 1.008151 | Đất đai | 2 | |
210 | Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp xã) | 1.004269.000.00.00.H56 | Đất đai | 2 | |
211 | giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập | 2.001810.000.00.00.H56 | Giáo dục | 2 | |
212 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004485.000.00.00.H56 | Giáo dục | 2 | |
213 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | 1.004443.000.00.00.H56 | Giáo dục | 2 | |
214 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004492.000.00.00.H56 | Giáo dục | 2 | |
215 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | 1.004441.000.00.00.H56 | Giáo dục | 2 | |
216 | Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | 2.001661.000.00.00.H56 | Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | |
217 | Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | 1.003521.000.00.00.H56 | Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | |
218 | Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | 1.000132.000.00.00.H56 | Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 |